日韩精品 中文字幕 动漫,91亚洲午夜一区,在线不卡日本v一区v二区丶,久久九九国产精品自在现拍

注冊(cè) | 登錄讀書(shū)好,好讀書(shū),讀好書(shū)!
讀書(shū)網(wǎng)-DuShu.com
當(dāng)前位置: 首頁(yè)出版圖書(shū)教育/教材/教輔外語(yǔ)其他語(yǔ)種商務(wù)越南語(yǔ)實(shí)踐教程

商務(wù)越南語(yǔ)實(shí)踐教程

商務(wù)越南語(yǔ)實(shí)踐教程

定 價(jià):¥28.00

作 者: 李太生 編
出版社: 中國(guó)人民大學(xué)出版社
叢編項(xiàng): 教育部職業(yè)院校外語(yǔ)類(lèi)專(zhuān)業(yè)教學(xué)指導(dǎo)委員會(huì)規(guī)定教材
標(biāo) 簽: 教材 語(yǔ)言/教育 職業(yè)技術(shù)培訓(xùn)教材

購(gòu)買(mǎi)這本書(shū)可以去


ISBN: 9787300198590 出版時(shí)間: 2014-08-01 包裝: 平裝
開(kāi)本: 16開(kāi) 頁(yè)數(shù): 180 字?jǐn)?shù):  

內(nèi)容簡(jiǎn)介

  本教材重點(diǎn)培養(yǎng)學(xué)生的涉越商務(wù)應(yīng)用能力。以應(yīng)用為導(dǎo)向,體現(xiàn)知識(shí)學(xué)習(xí)和技能訓(xùn)練兼顧的原則,突出實(shí)踐技能操作。全書(shū)分為商務(wù)接待、博覽會(huì)、市場(chǎng)調(diào)研、商務(wù)談判、商務(wù)信函、合同的訂立、保險(xiǎn)與理賠、招聘、越南貿(mào)易法簡(jiǎn)介等17個(gè)單元項(xiàng)目,每個(gè)項(xiàng)目均按知識(shí)點(diǎn)進(jìn)行設(shè)計(jì)。突出培養(yǎng)“越語(yǔ)+商務(wù)+實(shí)踐+文化”的復(fù)合型人才的特色。同時(shí),本書(shū)在使用過(guò)程中更易于老師指導(dǎo)學(xué)生進(jìn)行實(shí)訓(xùn)操作,也易于學(xué)生通過(guò)實(shí)訓(xùn)提高在涉外職場(chǎng)的語(yǔ)言溝通技能。

作者簡(jiǎn)介

  李太生,副教授,教育部職業(yè)院校外語(yǔ)類(lèi)專(zhuān)業(yè)教學(xué)指導(dǎo)委員會(huì)委員;南寧職業(yè)技術(shù)學(xué)院東盟經(jīng)濟(jì)與文化研究所所長(zhǎng);應(yīng)用越南語(yǔ)專(zhuān)業(yè)教學(xué)團(tuán)隊(duì)帶頭人。 主要教授《商務(wù)越南語(yǔ)》、《越漢互譯》等課程。研究和教學(xué)方向?yàn)樵侥险Z(yǔ)教學(xué)、越南語(yǔ)翻譯和東盟經(jīng)濟(jì)文化研究。

圖書(shū)目錄

BÀI 1 Đón tiẾp
第1課 接待
BÀI 2 YẾn TiỆc
第2課 宴會(huì)
BÀI 3 GẶP GỠ
第3課 會(huì)見(jiàn)
BÀI 4 HỘi chỢ triỂn lãm
第4課 博覽會(huì)
BÀI 5 Ngh iên cỨu và lỰa chỌn thỊ trưỜng xuẤt khẨu
第5課 出口市場(chǎng)的研究與選擇
BÀI 6 Đàm phán thương mẠi
第6課 商務(wù)談判
BÀI 7 Th ư tín thương mẠi
第7課 商務(wù)信函
BÀI 8 Ký kẾt hỢp đỒng
第8課 簽訂合同
BÀI 9 Th Ủ tỤc hẢi quan cỦa ViỆt Nam đỐi vỚi hàng hóa(chǎn)
xuẤt nhẬp khẨu
第9課 越南關(guān)于商品出入境的海關(guān)規(guī)定
BÀI 10 Đóng gói và vẬn chuyỂn
第10課 包裝與運(yùn)輸
BÀI 11 Ph ương thỨc thanh toán
第11課 結(jié)算與支付
BÀI 12 ĐẠI LÝ THƯƠN G MẠI
第12課 貿(mào)易代理
BÀI 13 GIỚI THIỆU SẢN PHẨM
第13課 產(chǎn)品介紹
BÀI 14 BẢo hiỂm và đòi bỒi thưỜng
第14課 保險(xiǎn)與索賠
BÀI 15 TuyỂn DỤng
第15課 招聘
BÀI 16 CÔNG TÁC VĂN THƯ
第16課 文秘工作
BÀI 17 KHái quát chung vỀ LuẬt thương mẠi ViỆt Nam
第17課 越南貿(mào)易法簡(jiǎn)介
PHỤ LỤC 1 NHỮNG TỪ VI ẾT TẮT THƯỜNG DÙNG TRONG NGOẠI THƯƠNG
附錄1 國(guó)際貿(mào)易常用縮略詞
PHỤ LỤC 2 NHỮNG TỪ CHUYÊN NGÀN H THƯƠNG MẠI
附錄2 商貿(mào)專(zhuān)業(yè)詞語(yǔ)
參考文獻(xiàn)

本目錄推薦

掃描二維碼
Copyright ? 讀書(shū)網(wǎng) rgspecialties.com 2005-2020, All Rights Reserved.
鄂ICP備15019699號(hào) 鄂公網(wǎng)安備 42010302001612號(hào)